Từ vựng liên quan đến giao thông, công trường
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Giao thông, Công trường hay gặp trong bài thi TOEIC. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng mua sắm |
Nghĩa |
| float in the water | nổi trên mặt nước |
| pedestrian | người đi bộ |
| be packed with | bị nhét đầy bởi |
| be parked on the ground | đậu xe |
| be lined up in rows | xếp thẳng hàng |
| block the road | chắn đường |
| on the deck of the boat | trên boong tàu |
| in the back of the truck | ở phía sau xe tải |
| put gas in the car | đổ dầu vào xe hơi |
| lamppost | cột đèn |
| train track | đường ray xe lửa |
| be towed away | bị kéo đi |
| be unoccupied | trống chỗ |
| be tied up in the harbor | bị cột lại ở bến tàu |
| board the vehicle | lên xe |
| near the platform | gần thềm ga |
| dock | bến tàu |
| curb | lề phân cách |
| Ví dụ | |
|
People are getting on board The bus has stopped to let people on The front door of the vehicle is open |
|
| Từ vựng Công trường | Nghĩa |
| path | đường, lối đi |
| sweep | quét dọn, dọn dẹp |
| climb a ladder | trèo lên thang |
| be renovated | được sửa chữa (tòa nhà) |
| kneel in the garden | quỳ trong vườn |
| push the wheelbarrow | đẩy xe cút kít |
| operate heavy machine | điều khiển trang thiết bị nặng |
| vacuum the floor | hút bụi sàn nhà |
| lead to | dẫn đến |
| change a light bulb | thay bóng đèn |
| fence | hàng rào |
| railing | lan can, rào chắn |
| stairway | cầu thang |
| construciton site | công trường xây dựng |
| hold a shovel | cầm cái xẻng |
| be mounted on the wall | treo trên tường |
| dig in the ground | đào đất |
| wear a safety hat | đội mũ bảo hiểm |
| pave the road | lót đường |
| brick | gạch |
| load a box | chở hộp gỗ |
| Ví dụ | |
|
The worker is reviewing some plans There is a blueprint spread out The man is leaning on the counter |
|